Tôn sàn deck là vật liệu xây dựng phổ biến trong việc thi công sàn bê tông cốt thép, giúp tạo lớp nền đồng đều và tăng khả năng chịu lực cho sàn. Các thông số tôn sàn deck kỹ thuật bao gồm độ dày, chiều rộng, chiều dài, kiểu sóng, bước sóng, chiều cao sóng và chất liệu. Điều này giúp lựa chọn loại tôn phù hợp với yêu cầu tải trọng, kích thước và môi trường sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Tôn sàn Deck
Tôn sàn Deck là vật liệu xây dựng phổ biến trong thi công sàn bê tông cốt thép, giúp tạo lớp nền đồng đều, tiết kiệm vật liệu và tăng khả năng chịu lực cho sàn.
Dưới đây là bảng tóm tắt các thông số kỹ thuật cơ bản của Tôn sàn Deck:
Thông số | Mô tả | Giá trị |
---|---|---|
Độ dày | Độ dày của tấm tôn | 0.4mm – 1.2mm |
Chiều rộng | Chiều rộng hữu ích của tấm tôn | 900mm – 1200mm |
Chiều dài | Chiều dài tiêu chuẩn của tấm tôn | 1200mm – 1500mm |
Kiểu sóng | Hình dạng của sóng trên tấm tôn | Sóng H, Sóng U, Sóng V, Sóng L |
Bước sóng | Khoảng cách giữa hai đỉnh sóng | 50mm – 350mm |
Chiều cao sóng | Độ cao của sóng | 25mm – 80mm |
Chất liệu | Chất liệu làm nên tấm tôn | Thép mạ kẽm, Thép mạ nhôm kẽm, Thép sơn tĩnh điện |
Khả năng chịu tải trọng | Khả năng chịu lực của tấm tôn | 150kg/m2 – 1500kg/m2 |
Ngoài ra, Tôn sàn Deck còn có một số thông số kỹ thuật khác như:
- Khả năng chống cháy: Tuân theo tiêu chuẩn BS 476-20:2008.
- Khả năng chống gỉ sét: Mạ kẽm, mạ nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện.
- Khả năng cách âm, cách nhiệt: Có thể kết hợp với lớp vật liệu cách âm, cách nhiệt.
Lựa chọn Tôn sàn Deck phù hợp:
Khi lựa chọn Tôn sàn Deck, cần xem xét các yếu tố sau:
- Tải trọng: Đánh giá tải trọng dự kiến để chọn loại phù hợp.
- Kích thước: Chọn kích thước phù hợp với diện tích sàn cần thi công.
- Kiểu sóng: Lựa chọn kiểu sóng phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện thi công.
- Chất liệu: Chọn chất liệu phù hợp với môi trường sử dụng và ngân sách.