Tôn 7 sóng

Tôn 7 sóng là lựa chọn lý tưởng cho việc lợp mái nhà với những ưu điểm về độ bền, tính thẩm mỹ, giá cả hợp lý và dễ dàng thi công. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về tôn 7 sóng để đưa ra quyết định phù hợp cho công trình của mình.

Tôn 7 sóng

Xem thêm: tôn sàn deck

Tôn 7 sóng là gì ?

Tôn 7 sóng là loại vật liệu lợp mái và ốp vách được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc thép mạ màu, có hình dạng gồm 7 gợn sóng theo chiều ngang. Đặc điểm nổi bật của tôn 7 sóng là khả năng chịu lực tốt và khả năng chống thấm, phù hợp cho nhiều loại công trình xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp.

Phân loại tôn 7 sóng:

  1. Theo hình dạng sóng:

    • Tôn 7 sóng vuông: Sóng vuông vức, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và thanh thoát cho mái nhà và vách ngăn.
    • Tôn 7 sóng tròn: Sóng bo tròn mềm mại, mang đến tính thẩm mỹ cao và sự khác biệt cho công trình.
  2. Theo độ dày:

    • Tôn 7 sóng dày: Độ dày từ 0.4mm đến 1.2mm, có khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho các công trình mái nhà xưởng, nhà kho.
    • Tôn 7 sóng mỏng: Độ dày từ 0.3mm đến 0.4mm, giá thành hợp lý, thích hợp cho các công trình mái nhà dân dụng, ốp vách ngăn.
  3. Theo lớp phủ:

    • Tôn mạ kẽm: Giá thành rẻ, bền bỉ với thời gian, phù hợp cho các khu vực ít chịu tác động của môi trường.
    • Tôn mạ màu: Màu sắc đa dạng, thẩm mỹ cao, chống ăn mòn tốt, phù hợp cho nhiều hạng mục công trình.

Tôn 7 sóng là sự lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình xây dựng nhờ tính linh hoạt trong sử dụng và khả năng thích ứng với mọi điều kiện khí hậu.

Tôn 7 sóng

Đặc điểm của tôn 7 sóng:

    • Hình dạng: Tôn 7 sóng có 7 gờ sóng vuông hoặc tròn trải dọc theo chiều dài tấm tôn.
    • Kích thước: Chiều rộng phổ biến nhất là 1070 mm hoặc 914 mm, chiều dài được cắt theo yêu cầu.
    • Độ dày: Thông dụng từ 0.3 mm đến 1.2 mm.
    • Chất liệu: Được làm từ thép mạ kẽm, mạ màu hoặc hợp kim nhôm kẽm.

Ưu điểm của tôn 7 sóng:

    • Độ bền cao: Chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt như nắng, mưa, gió lốc.
    • Trọng lượng nhẹ: Giảm tải trọng cho công trình, dễ dàng thi công và vận chuyển.
    • Chống thấm tốt: Ngăn ngừa nước xâm nhập, bảo vệ kết cấu mái nhà.
    • Tính thẩm mỹ: Màu sắc và kiểu dáng đa dạng, phù hợp với mọi kiến trúc.
    • Giá thành hợp lý: Tiết kiệm chi phí so với các vật liệu lợp mái khác như ngói, bê tông.
    • Dễ dàng thi công: Lắp đặt nhanh chóng và đơn giản mà không cần kỹ thuật cao.

Ứng dụng của tôn 7 sóng:

    • Lợp mái nhà dân dụng: Nhà phố, biệt thự, nhà vườn, nhà cấp 4,…
    • Lợp mái nhà xưởng, kho bãi: Công trình công nghiệp, nhà kho, khu chế xuất,…
    • Lợp mái nhà phụ trợ: Sân thượng, mái hiên, mái che, nhà để xe,…
    • Làm vách ngăn, trần nhà: Ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Bảng báo giá tôn 7 sóng:

Loại tôn Độ dày (mm) Khổ tôn Giá (đồng/m²)
Tôn lạnh màu 0.35 0.8m 15.000 – 17.000
Tôn lạnh màu 0.40 0.8m 17.000 – 19.000
Tôn lạnh màu 0.45 0.8m 19.000 – 21.000
Tôn lạnh màu 0.50 0.8m 21.000 – 23.000
Tôn mạ kẽm 0.30 0.8m 12.000 – 14.000
Tôn mạ kẽm 0.35 0.8m 14.000 – 16.000
Tôn mạ kẽm 0.40 0.8m 16.000 – 18.000
Tôn mạ kẽm 0.45 0.8m 18.000 – 20.000

Lưu ý:

Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp. Nên mua tôn tại các đại lý uy tín để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý.

Tham khảo thêm: Báo giá tôn sàn deck

Một số lưu ý khi lựa chọn tôn 7 sóng:

    • Lựa chọn độ dày phù hợp: Tùy thuộc vào diện tích mái, điều kiện thời tiết và mục đích sử dụng.
    • Chọn loại tôn phù hợp: Tôn mạ kẽm cho giá rẻ, tôn mạ màu cho tính thẩm mỹ cao, tôn hợp kim nhôm kẽm cho độ bền vượt trội.
    • Mua tôn của thương hiệu uy tín: Đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình.
    • Kiểm tra kỹ tôn trước khi mua: Xem có bị cong vênh, rỉ sét hay lỗi sản xuất nào không.