Tôn 6 sóng

Tôn 6 sóng là lựa chọn vật liệu lợp mái và ốp vách hiệu quả và tiết kiệm cho nhiều loại công trình xây dựng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích giúp bạn có thể đưa ra quyết định chọn lựa phù hợp cho công trình của mình.

Tôn 6 sóng

Xem thêm: tôn sàn deck

Đặc điểm cấu tạo tôn 6 sóng:

    • Hình dạng: Tôn 6 sóng có 6 sóng vuông đều chạy dọc theo chiều dài tấm tôn, tạo thành các rãnh sâu giúp tăng khả năng thoát nước và chống thấm hiệu quả.
    • Kích thước: Tôn 6 sóng được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau, phổ biến nhất là chiều rộng 1050mm và 1200mm, chiều dài có thể lên đến 12m.
    • Độ dày: Tôn 6 sóng có độ dày từ 0.3mm đến 1.2mm, phù hợp với đa dạng mục đích sử dụng trong xây dựng.
    • Chất liệu: Được làm từ thép mạ kẽm, mạ màu hoặc hợp kim nhôm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Ưu điểm tôn 6 sóng:

    • Độ bền cao: Chịu lực tốt, chống thấm nước và cháy hiệu quả, phù hợp cho mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
    • Tính thẩm mỹ: Có nhiều màu sắc đa dạng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều loại công trình.
    • Thi công dễ dàng: Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
    • Giá thành hợp lý: So với các vật liệu lợp mái khác như ngói, tôn 6 sóng có giá thành rẻ hơn, phù hợp với đa dạng đối tượng khách hàng.

Phân loại tôn 6 sóng:

    • Tôn 6 sóng mạ kẽm: Giá thành rẻ, phù hợp cho các công trình phụ trợ như nhà kho, xưởng sản xuất.
    • Tôn 6 sóng mạ màu: Tính thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc, phù hợp cho nhà ở dân dụng, biệt thự.
    • Tôn 6 sóng cách nhiệt: Chống nóng, chống ồn tốt, phù hợp cho các công trình ở khu vực có khí hậu nóng bức.

Ứng dụng tôn 6 sóng:

    • Lợp mái nhà dân dụng: Nhà phố, biệt thự, mái hiên, mái che.
    • Công trình công nghiệp: Nhà xưởng, kho bãi, nhà máy sản xuất.
    • Công trình nông nghiệp: Lợp mái chuồng trại, nhà kho chứa hàng.
    • Các công trình công cộng: Sân vận động, nhà ga, bến xe.

Bảng báo giá tôn 6 sóng cập nhật mới nhất 2024

Tôn 6 sóng là vật liệu xây dựng phổ biến trong nhiều hạng mục công trình, từ nhà xưởng, kho bãi đến nhà ở dân dụng, nhờ tính ứng dụng cao và giá thành hợp lý. Để đảm bảo mua được sản phẩm chất lượng với giá cả phù hợp, việc cập nhật bảng báo giá mới nhất là rất quan trọng.

Bài viết này cung cấp cho bạn bảng báo giá tôn 6 sóng từ các thương hiệu uy tín trên thị trường hiện nay, kèm theo một số lưu ý quan trọng khi mua tôn.

  1. Bảng báo giá tôn 6 sóng các thương hiệu phổ biến:
Thương hiệu Độ dày (mm) Chiều dài (m) Giá (đồng/m²)
Hoa Sen 0.4 6 130.000
Hoa Sen 0.5 6 150.000
Hoa Sen 0.6 6 170.000
Bluescope 0.4 6 140.000
Bluescope 0.5 6 160.000
Bluescope 0.6 6 180.000

Lưu ý:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực.
  • Nên liên hệ trực tiếp với đại lý hoặc nhà cung cấp để có được báo giá chính xác nhất.
  • Ngoài ra, bạn cần lưu ý đến các yếu tố như thương hiệu, độ dày, kích thước và chất lượng mạ để chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình.
Tôn 6 sóng

Tham khảo thêm: Báo giá tôn sàn deck

Lưu ý khi lựa chọn tôn 6 sóng:

    • Xác định rõ nhu cầu sử dụng để lựa chọn loại tôn phù hợp (mạ kẽm, mạ màu, cách nhiệt).
    • Tính toán diện tích mái để chọn đúng độ dày và kích thước tôn phù hợp.
    • Lựa chọn sản phẩm của các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền.