Tôn 11 sóng

Tôn 11 sóng là vật liệu lợp mái và dựng vách ngăn phổ biến trong xây dựng nhờ độ bền cao, tính thẩm mỹ và sự đa dạng về mẫu mã. Loại tôn này không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt mà còn dễ thi công và có giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều loại công trình từ nhà dân đến nhà công nghiệp.

Tôn 11 sóng

Xem thêm: tôn sàn deck

Tôn 11 Sóng: Giải pháp hoàn hảo cho mái nhà và vách ngăn

Tôn 11 sóng là vật liệu lợp mái và dựng vách ngăn phổ biến trong xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền, tính thẩm mỹ và giá cả hợp lý. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tôn 11 sóng, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.

Tôn 11 Sóng

Đặc điểm của tôn 11 sóng:

  • Hình dạng: Tôn 11 sóng có 11 sóng cao, được cán từ thép mạ kẽm, mạ màu hoặc hợp kim nhôm kẽm.
  • Kích thước: Chiều rộng phổ biến nhất là 1070mm, chiều dài đa dạng theo nhu cầu. Độ dày thông dụng từ 0.35mm đến 1.2mm.
  • Loại sóng: Phân thành tôn 11 sóng tròn và tôn 11 sóng vuông.

Ưu điểm của tôn 11 sóng:

  • Độ bền cao: Chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, nắng nóng, mưa gió, và môi trường hóa chất.
  • Trọng lượng nhẹ: Giảm tải trọng cho công trình, tiết kiệm chi phí khung đỡ.
  • Tính thẩm mỹ: Mẫu mã đa dạng, màu sắc phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu kiến trúc.
  • Giá thành hợp lý: Tiết kiệm chi phí so với các vật liệu lợp mái khác như ngói, tấm lợp fibrocement.
  • Dễ dàng thi công: Lắp đặt nhanh chóng, đơn giản, không đòi hỏi kỹ thuật cao.
  • Chống cháy tốt: Một số loại tôn 11 sóng được sản xuất với khả năng chống cháy hiệu quả.

Ứng dụng của tôn 11 sóng:

  • Lợp mái nhà: Nhà dân, nhà xưởng, kho bãi, nhà cấp 4, biệt thự,…
  • Dựng vách ngăn: Vách nhà xưởng, vách ngăn văn phòng, nhà kho,…
  • Làm trần nhà: Mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho công trình.
  • Ốp la, lót sàn: Sử dụng cho các công trình tạm, nhà tiền chế,…

Một số lưu ý khi lựa chọn tôn 11 sóng:

  • Lựa chọn thương hiệu uy tín: Đảm bảo chất lượng và độ bền cho sản phẩm.
  • Chọn độ dày phù hợp: Tùy theo nhu cầu sử dụng và điều kiện khí hậu.
  • Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật: Kích thước, độ dày, độ mạ,…
  • Mua hàng tại đại lý chính hãng: Có chế độ bảo hành và dịch vụ tốt.

Bảng giá tôn 11 sóng tham khảo:

    • Giá tôn 11 sóng thay đổi tùy theo độ dày, thương hiệu và thời điểm mua. Dưới đây là bảng giá tham khảo:

      Loại tôn Độ dày (mm) Giá (VNĐ/m2)
      Tôn lạnh 11 sóng 0.35 13,000 – 15,000
      Tôn lạnh 11 sóng 0.40 15,000 – 17,000
      Tôn lạnh 11 sóng 0.45 17,000 – 19,000
      Tôn lạnh 11 sóng 0.50 19,000 – 21,000

Tham khảo thêm: Báo giá tôn sàn deck

Kết luận:

Tôn 11 sóng là lựa chọn tối ưu cho mái nhà và vách ngăn nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền, tính thẩm mỹ và giá cả hợp lý. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích để lựa chọn được loại tôn 11 sóng phù hợp cho công trình của mình.